Từ điển Trần Văn Chánh
旮 - ca
Góc. 【旮旯兒】ca lạp nhi [galár] (đph) ① Góc, xó: 墻旮旯兒 Góc tường, xó tường; ② Nơi hẻo lánh nhỏ hẹp.